来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ấy là anh trai của tôi.
he's my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy là anh trai tôi.
he is my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy là em trai tôi
he's my brother
最后更新: 2014-04-10
使用频率: 1
质量:
anh ấy là anh trai anh.
he's my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là...anh trai của tôi.
this... this is my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là anh trai tôi.
it's my brother, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kaylo là anh trai của tôi
kaylo was my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy là con trai của cha.
he's your son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta là anh trai của cô ấy
he was her brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy là em trai của bệnh nhân.
he is this patient's brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai của tôi, phil.
my brother, phil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy lớn vượt anh trai của anh ấy
he has grown beyond his brother
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
tôi theo anh trai của tôi
i am following my brother
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
Đây là anh emile, anh trai của tôi.
this is emile, my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai của tôi, christian,
my older brother, christian,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dĩ nhiên, anh ấy là anh trai em.
he's my brother, of course.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy là bạn trai đầu tiên của cậu mà.
i mean, he's your first boyfriend and all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy... anh ấy là bạn trai mới của con.
he's, uh... he's my new boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chàng đẹp trai của tôi.
my beautiful boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai của tôi dậy sớm hơn tôi
my brother got up earlier than i did
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量: