来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ấy là gu của tôi
my taste
最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là gu của tôi
that's my taste
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là của tôi.
goodness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là bạn của tôi.
he is my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là cuộc sống của tôi
she is my life
最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là anh trai của tôi.
he's my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh ấy là cộng sự của tôi.
- he's my partner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là gu của tôi
you army tastee
最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là gu của tôi
that's my taste
最后更新: 2023-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là chồng của tôi, mike.
he's my husband, mike.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là của tôi, và tôi của anh ấy.
i was his and he was mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ấy giành taxi của tôi
- he stole my cab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng gu của tôi.
me gusta.
最后更新: 2024-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy không phải bạn của tôi
he's not my friend
最后更新: 2014-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là cộng sự của tôi. tôi cần anh ấy!
thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy không phải bạn trai của tôi.
he's not my boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải gu của tôi
not to me, stretch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy trở thành chiến hữu của tôi.
he became my brother-in-arms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không phải gu của tôi
you are not my taste
最后更新: 2021-02-23
使用频率: 2
质量:
参考:
cô không phải gu của tôi.
crack whores are not my thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: