来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nói với bạn
i'm only telling you
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
tôi muốn nói với bạn
i am free now
最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nhờ tôi nói với bạn là anh ấy sẽ không đến.
he ate all the foods to give vent to his dislike.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nói với tôi rồi.
you told me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nói với anh rồi?
he -- he told you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nói với tôi, "carl...
he said to me, "carl...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi chỉ muốn nói với bạn rằng
i'd love to tell you that
最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nói với bạn một điều.
i would like to tell you something.
最后更新: 2016-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói với dov.
i talked to dov.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boss nói với bạn!
boss told you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, tôi đang nói với bạn đấy!
- yep, i'm talkin' to you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai nói với bạn?
who told you? george washington.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh ấy nói với tôi. -ai cơ?
- i'll have elliot tell her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nói với chị ấy về tôi rồi.
he told her about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói với anh rồi!
that's my position. i already told you this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi nói với anh...
- let me tell you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
he told me the story of his life.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nói với bạn ấy đi bố.
tell her. oh, tell her, big daddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nói với bạn ôm tôi?
who told you to hug me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì anh ta vừa nhờ tôi nói rằng cô đã sai.
yeah. he just asked me to tell you that you're wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: