来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh mắc cỡ?
you shy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy thường vẫn dậy sớm
he usually gets up early
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
anh ấy thường đi xa theo tàu
he is often away with his ship
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
anh làm tôi mắc cỡ.
you're embarrassing me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy thường vẫn dạo chơi mỗi sáng
he would go for a walk every morning
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
- john vẫn nói anh ấy thường làm vậy.
thats what john says he does.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy thường không ăn vào buổi sáng.
he í often not eat in the morning
最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ ông ấy thường trả lời
his mother usually answers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy thường đến đây để học làm bánh hả ?
he's resorted to learning cake making?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cây mắc cỡ
cây mắc mật
最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
nó mắc cỡ.
she's shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thường gặp tôi ở đó.
she used to meet me there sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thường giúp đỡ mọi người
she used to help people
最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy thường nghĩ là tôi có thể làm bất cứ việc gì.
he used to think that i could do anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn mắc cỡ à?
aw, what is he, shy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thường hay nói về anh lắm đấy.
she talks about you all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
5 phút hả? anh không mắc cỡ sao?
just give me five minutes, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có gì mà mắc cỡ.
there's nothing to be embarrassed about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy thường đùa rằng mình là... một gã thợ sửa ống nước cao cấp.
he liked to joke that he was basically a very high-priced plumber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi anh ấy vào phòng, tôi cảm thấy mắc cỡ vì mình đang độc thoại.
when he entered the room, i felt embarrassed for monopolizing the conversation.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考: