来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ấy vừa đi ra ngoài
he has just gone out
最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu anh ấy đi ra ngoài à.
if he steps outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy vừa ra ngoài hả?
he just stepped out? yeah, just now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy ra ngoài đi tìm cô rồi.
he's out, looking for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vừa mới ra tù.
he just got out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vừa mới ra ngoài, sẽ trở lại nhanh thôi.
he's just gone out, back soon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vừa fax...
jerry was just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vừa đi học vừa đi làm
i just go to school and work
最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vừa đi ra.
- you just missed her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta vừa đi khỏi.
he's just gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa nói là anh đi ra quần hả?
did you just say that you went poopie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy không bao giờ đi ra khỏi nhà
he never stirs out of the house
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vui lòng ra đi
he would fain depart
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- có phải anh ấy vừa...?
- did he just...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, anh ấy vừa đến đây.
oh, yes, he's just here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ấy vừa mới ở đây.
he was just here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, anh ấy vừa về nhà.
- yes, he came by the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nghỉ hưu... vừa nghỉ hưu.
well, he's retired. just retired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ấy vừa mới tới uống nước.
- he just come over for a drink of water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đang đi ra với ông ấy.
he's leaving with him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: