来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ở đầu sông, em ở cuối sông
some idioms on laziness
最后更新: 2014-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
em ở cuối lớp.
you, back there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, em ở cuối lớp
agnan, please stand up. no, no. not you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ở trong tối còn em ở ngoài sáng.
well, you are in the light and i am in the dark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp lại anh ở đầu bên kia.
see you on the other side.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gặp anh ở đâu đó sau. - Ừ, gặp em ở đâu đó.
- yeah, i'll see you around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu anh ở dưới địa ngục và em ở trên thiên đường, anh sẽ ngước lên nhìn và hân hoan cùng em.
but if i'm in heaven and you are in hell, i'll pray to god to send me down because the heaven is not heaven without you!
最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
và khi anh nghe thấy giọng em ở đầu dây bên kia thì anh sẽ tin vào duyên số chứ?
and when you hear my voice on the other end, then you'll believe in fate, won't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nếu anh ở trên thiên đường và em ở dưới địa ngục, anh sẽ cầu trời gửi anh xuống đó bởi anh biết rằng thiên đường sẽ chẳng còn là thiên đường nữa nếu thiếu em!
i have the i, i have the l, i have the o, i have the v, i have the e, ... so please can i have u ?
最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, nếu em ở đó thì anh ở bên kia thân tàu sâu khoảng 25 mét và đó là nơi anh tìm thấy đồng xu.
all right, if you were there i was across the hull in about 80 feet of water and that's where i found that coin...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: