来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh còn yêu em không ?
do you still love me?
最后更新: 2023-08-13
使用频率: 1
质量:
anh vẫn còn yêu em, đúng không?
you still love me, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có yêu em không?
do you love me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
...anh có yêu em không?
...do yöu love me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh còn yêu ai nữa không?
ever love anybody else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh... anh có yêu em không?
do you... do you love me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh còn gặp lại em không?
- will i see you later?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(t.anh) anh yêu em không?
(in english) do yöu love me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
julia? anh có yêu em không?
do you love me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẫn còn yêu em.
i still love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh còn nhớ khi cầu hôn em không?
you remember when you asked me to marry you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn còn yêu tôi không
do you still love me
最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không biết mình có yêu em không?
now, i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chàng có yêu em không?
do you love me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà... còn yêu chồng không?
do you still love your husband?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không biết anh còn hiểu em không nữa.
i don't think i understand you either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh còn yêu em nhiều hơn.
i can love you more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói cho em biết anh có yêu em không
please let me know, do you love me ?
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên yêu em em không phải là cái máy.
you're supposed to be in love with me, not the machine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có biết tại sao anh yêu em không, charley?
do you know why you love me, charley?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: