您搜索了: anh có ngồi trên tàu ra thác niagara chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh có ngồi trên tàu ra thác niagara chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

zorg, anh có ra chưa?

英语

zorg, are you coming?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thác niagara.

英语

- niagara falls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể ngồi.

英语

you can sit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang ngồi trên

英语

you're sitting on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nhớ ra chưa?

英语

does that ring a bell?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy ngồi liệt trên ghế

英语

he is a prisoner to his chair

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ngồi trên cái bồn cầu.

英语

you were sitting on the toilet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có ai ngồi đây chưa?

英语

do you know, is there somebody sitting there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ghế này đã có ai ngồi chưa

英语

is this seat taken

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

- các anh có ngồi không?

英语

- you gentlemen like a seat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ngồi xuống. chưa xong đâu.

英语

sit down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thấy được bao nhiêu người ngồi trên xe không?

英语

can you see how many people are in the car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"hãy viếng thăm thác niagara."

英语

"let's visit niagara falls."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mụ và mẫu hậu đi chơi thác niagara vài ngày.

英语

she and her mom went to niagara falls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ở niagara.

英语

i'm here in niagara.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cứ ra ghế ngồi đi.

英语

just step over that turtle, and have a seat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy anh chưa từng ngồi tù?

英语

so you were never in jail?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không có khối u.

英语

- you don't have a tumour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ ra góc đường ngồi khóc.

英语

cry on street corners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đã ngồi ăn với anh ta chưa?

英语

have you had a meal with him yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,217,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認