您搜索了: anh có tìm các cô gái khác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh có tìm các cô gái khác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh có cô gái khác.

英语

you other girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn anh có các cô gái khác.

英语

i want you to have other girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không được có cô gái khác!

英语

you no other girl!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhờ các cô gái khác.

英语

ask any of the girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cô gái.

英语

girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

các cô gái!

英语

(sheriff) girls!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-các cô gái.

英语

- hey, girls?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các cô gái!

英语

- girls! - responders, code 3, code 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào các cô gái.

英语

girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chắc tụi anh nên tìm cho mình một cô gái khác.

英语

- we better get ourselves a new girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có đem mấy cô gái khác lên đây nữa à?

英语

- you bring other girls up here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc nào anh cũng nói thế với các cô gái khác à?

英语

you always say that to other girls?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-anh đã ở với một cô gái khác.

英语

- your being out with another woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là các cô gái.

英语

probably the girls. they hate it when i'm late for cocktails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, các cô gái.

英语

all right, girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- các cô gái đây rồi.

英语

there are the girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các cô gái nghĩ sao?

英语

what do you think, girls?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sao rồi, các cô gái?

英语

- how are we doing, girls?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chim"! các cô gái đâu?

英语

eisenhower!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh cũng chả biết liệu mình còn có cơ hội nói thế với các cô gái khác hay không.

英语

i have the chance... to say to other girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,558,142 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認