来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngàn lần anh yếu đuối
if it was your choice, i would quit.
最后更新: 2023-11-20
使用频率: 1
质量:
anh thật là yếu đuối!
you're a sissy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cơ thể anh yếu đuối.
- your body is weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yếu đuối.
fragile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yếu đuối!
puny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh trai tôi rất yếu đuối.
my brother, he's weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nói đúng, nó yếu đuối.
you're right, he is weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật yếu đuối
sweet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu yếu đuối.
honey, you're weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là đồ nhỏ bé, yếu đuối.
you're a small, weak nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi yếu đuối.
- i'm weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng yếu đuối!
- don't be weak!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đúng là đứa mít ướt yếu đuối.
- you're an unstable crybaby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trái tim yếu đuối
insensitive heart
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn yếu đuối...
i stand as weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
caesar... yếu đuối.
caesar... weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là một k ẻ yếu đuối, bobby.
you're a wimp, bobby. i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta yếu đuối.
we are weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không yếu đuối.
- i'm not weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh sai rồi - nhưng tôi đang rất yếu đuối
- it's just that i'm vulnerable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: