您搜索了: anh chàng yếu đuối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh chàng yếu đuối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngàn lần anh yếu đuối

英语

if it was your choice, i would quit.

最后更新: 2023-11-20
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật là yếu đuối!

英语

you're a sissy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cơ thể anh yếu đuối.

英语

- your body is weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yếu đuối.

英语

fragile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yếu đuối!

英语

puny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh trai tôi rất yếu đuối.

英语

my brother, he's weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nói đúng, nó yếu đuối.

英语

you're right, he is weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật yếu đuối

英语

sweet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu yếu đuối.

英语

honey, you're weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là đồ nhỏ bé, yếu đuối.

英语

you're a small, weak nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi yếu đuối.

英语

- i'm weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng yếu đuối!

英语

- don't be weak!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đúng là đứa mít ướt yếu đuối.

英语

- you're an unstable crybaby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trái tim yếu đuối

英语

insensitive heart

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em vẫn yếu đuối...

英语

i stand as weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

caesar... yếu đuối.

英语

caesar... weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là một k ẻ yếu đuối, bobby.

英语

you're a wimp, bobby. i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta yếu đuối.

英语

we are weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không yếu đuối.

英语

- i'm not weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh sai rồi - nhưng tôi đang rất yếu đuối

英语

- it's just that i'm vulnerable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,990,763 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認