您搜索了: anh dao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh dao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phan anh dao

英语

his knife

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dao

英语

knive

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dao!

英语

dao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh cần dao à?

英语

what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh uh, chơi dao?

英语

you a knife man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh dao nay sao roi

英语

i won't change it when i clean it

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có 1 con dao...

英语

you've got a knife...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có dao không?

英语

- so do you have a knife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh dao nay sao roi lee

英语

i won't change it when i clean it

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chộp lấy một con dao ...

英语

i took an iron.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh gọi đây là dao ư?

英语

- you call this a knife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy như một con dao pha

英语

he is a jack-of-all-trades

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta có một con dao găm.

英语

he had a dagger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nói anh bỏ dao xuống

英语

- i said, put down the knife...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi chừng, anh ta có dao!

英语

look out, he's got a knife!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh dùng dao lưỡi gập thế nào?

英语

- how do you use a switchblade?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh làm gì với cái dao thế? .

英语

- what are you doing with the knife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh định lấy dao đấu với súng sao?

英语

looks like you brought a knife to a gun fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh dính một con dao trên mông kìa.

英语

you have a knife in your buttock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã từng thấy ổng cầm con dao và...

英语

i've seen him take his knife and--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,282,135 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認