来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dành thời gian cho gia đình.
spend family time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi dành nhiều thời gian cho gia đình cô.
i spend a lot of time with your family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là thời gian dành cho gia đình.
it's the period of time for our family.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
anh lấy nó cho gia đình
you owe it to yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy nghĩ cho gia đình chú.
think of your family!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố muốn dành nhiều thời gian với gia đình.
he wants to spend time with his family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy nghĩ cho gia đình mình.
- think of your family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hãy kể cho em nghe về gia đình anh đi
please tell me about you family
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
thật ra, ta không có thời gian cho gia đình.
truth is, i've had no time for family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy lấy vợ và lo cho gia đình
get married and raise a family
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có gia đình.
you have family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn chúng tôi phải dành thêm thời gian bên nhau ... như là một gia đình.
i want us to spend more time together... as a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nhớ gia đình anh.
i miss my family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh rất, rất tiếc cho cả gia đình ta!
i am very, very sorry for you all!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho anh thêm thời gian.
- need more time. stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ cho em thời gian.
i'll give you time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy rời khỏi gia đình tôi!
leave my family alone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy cho tôi thêm thời gian..
if you just give me some more time...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em muốn cho anh một gia đình.
i wantedto give you a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh... anh phải cho em thời gian.
you... you must give me time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: