来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vùng giải phóng
liberated area
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
- "giải phóng"?
- "liberated"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
giải phóng rồi!
liberation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giải phóng nó.
- to retrieve it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngƯỜi giẢi phÓng
the liberator
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chết như một người hùng dân tộc.
you died a national hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải phóng dòng sông!
release the river!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải phóng mọi người.
freedom for the people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dân tộc
ethnic group
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 5
质量:
参考:
Ông ấy đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
he dedicated his life to the cause of national liberation.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao họ lại nghĩ là tôi có thể giải phóng cho dân tộc họ?
why do they think i can free their people?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: