您搜索了: anh là tình yêu duy nhất của em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh là tình yêu duy nhất của em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ấy là tình yêu duy nhất của em

英语

you're my only love.

最后更新: 2023-12-19
使用频率: 2
质量:

越南语

anh là tình yêu của cả cuộc đời em.

英语

you're the love of my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu của em

英语

i've been waiting for you for a long time.

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là anh trai duy nhất của em.

英语

you're my only brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu của em!

英语

mi amor!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tình yêu của em.

英语

- my love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu của em

英语

♪ my dearest one ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là người duy nhất mà em.....

英语

you're the only person that i have ever...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh gus... tình yêu của em...

英语

but, gus... my love...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được tình yêu của em.

英语

-okay, love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tưởng tình yêu là cách duy nhất của chúa sao?

英语

you think love is god's only way?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu duy nhất đời tôi

英语

you are my only love

最后更新: 2021-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

van em van em anh cần tình yêu của em

英语

subtitles by rajanee

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy không phải tình yêu của đời em.

英语

he's not the love of my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em là tình yêu của anh.

英语

- you are my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em là tình yêu của đời anh

英语

good night my love

最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ phải chịu đựng tình yêu to lớn của em.

英语

you'll tolerate me because of how much i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay em đã lừa dối anh. tình yêu của em!

英语

today i cheated on you, my love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là người duy nhất tôi yêu.

英语

you're the only person i love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy dành cả tình yêu của anh cho em

英语

lay all your love on me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,099,972 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認