您搜索了: anh phương sẽ hổ trợ trường hợp này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh phương sẽ hổ trợ trường hợp này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tốt, anh sẽ gửi cho trường hợp nữa.

英语

well, you`ll save on dropping the case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ đi theo hổ trợ

英语

i'm gonna go with them as a guard. no, no, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh vẫn sẽ đi trong vài trường hợp .

英语

but you're going to go into a comma at some point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hổ báo trường mẫu giáo.

英语

looking tough, feeling tough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một trường hợp về y tế.

英语

it's a medical emergency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng học cả trường y?

英语

you went to med school, too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy là sinh viên trường y

英语

- he's pre-med.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hổ trợ?

英语

- backup?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh xấu hổ.

英语

- you're ashamed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thấy xấu hổ với đối phương không?

英语

are you embarrassed of your partner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cần hổ trợ.

英语

- gonna need some backup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh thật xấu hổ !

英语

- shame on you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần anh ở đây để hổ trợ chiến thuật toàn diện.

英语

i need you here for full tactical support.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn hổ trợ đăng ký ?

英语

hi there, how can i help you

最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:

越南语

victor sợ rằng tôi sẽ làm anh ấy xấu hổ.

英语

victor's afraid i'll embarrass him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trường tý thần ma, anh trai của tiếu diện hổ.

英语

smiling tiger's older brother long-armed devil

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ nói: "tới-đây, p-n.

英语

i would say, "come-here, p-n.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hổ trợ mở đường thẳng đến viện quân y. phải cầm máu càng nhanh càng tốt.

英语

please notify off-duty policemen to rush to the army hospital to be ready for a blood transfusion at any time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh n#224;y.

英语

boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không th? y em n? a

英语

you'll never see me again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,351,246 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認