来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh phải nhớ đấy
you have to remember
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để nhắc anh nhớ rằng
as a reminder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cần phải nhớ 1 điều
you need to remember just one thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải nhớ điều gì đó.
you must remember something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh phải nhớ điều đó chứ.
- not that you'd remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy nhớ rằng.
remember that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy nhớ rằng:
♪ happy birthday... ♪ to you. remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi phải nhớ.
- i must have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: