您搜索了: anh sẽ chiều chuộng em chứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh sẽ chiều chuộng em chứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh sẽ cưới em chứ?

英语

- will you marry me? - whoa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-anh sẽ cưới em chứ?

英语

- baby, you gonna marry me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ bảo vệ em chứ?

英语

yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ chứ?

英语

are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều chuộng tôi chút nào.

英语

do me a favor, hum my balls a little, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ ăn tối cùng em chứ?

英语

shall i meet you for dinner later?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh giúp em chứ?

英语

come here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vẫn yêu em chứ

英语

最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng sẽ chiến đấu vì em chứ?

英语

are you fighting for me too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi nào rảnh anh sẽ đến nhật gặp em chứ

英语

trước đó thì anh nên dạy em nói tiếng anh thế nào đã nhỉ

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải trả ơn em chứ.

英语

glad to return the favor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không rầy em chứ?

英语

ain't ya gonna give me hell?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em sẽ "chiều" cưng.

英语

- l'll take care of you .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi sẽ chiều theo ý của bạn

英语

defer to your will

最后更新: 2024-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà mẹ sẽ chiều cô hết cỡ.

英语

the mama will spoil you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không để bọn họ làm tổn thương em chứ?

英语

you won't let them hurt me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nên khuyến khích em chứ.

英语

- you could be more supportive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chiều theo ý của các cậu.

英语

i will do what you wish for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ tìm ra chuyện gì đã xảy ra với anh trai em chứ?

英语

will you find out what happened to my brother?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng chọc em chứ.

英语

don't tickle me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,573,513 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認