您搜索了: anh tồi tệ lắm phải không em ? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh tồi tệ lắm phải không em ?

英语

i'm bad, aren't i ?

最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tệ lắm phải không?

英语

it's bad, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh khỏe lắm phải không.

英语

you must be strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó rất tồi tệ phải không?

英语

it was bad, wasn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bạn, nóng lắm phải không?

英语

boy, oh boy. it's really hot, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng không tệ lắm phải không?

英语

now that wasn't so bad, was it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cực lắm phải không?

英语

it's been hard, hasn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt lắm, phải không?

英语

that's good, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh thích hôn lắm, phải không?

英语

i really do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lạ lắm, phải không?

英语

it's weird, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buồn cười lắm phải không?

英语

funny, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buồn cười lắm, phải không?

英语

vertigo. gotcha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó hay lắm phải không?

英语

they're good, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có thể lắm, phải không?

英语

- could be, couldn't it? - in this barracks?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha thất vọng lắm phải không?

英语

are you really disappointed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị xích đau lắm, phải không?

英语

it was painful to keep it in wasn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở đó nóng lắm phải không?

英语

proper tasty, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tồi tệ lắm.

英语

- it's brutal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tồi tệ lắm!

英语

- it's bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô không sáng dạ lắm phải không?

英语

why don't you take advantage of me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,093,555 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認