来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ta bị bắn.
he got shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta bị bắn.
he was shot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta bị gì?
what's wrong with him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bị bệnh tim.
he had a failing heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bị bệnh à?
he is sick? god dammed it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta bị đau tay.
- he hurt his hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta bị co giật!
- he's convulsing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bị đá vào hàm
he's been kicked in the jaw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bị biệt giam mà.
he's in lockdown. freeze.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bị làm sao vậy?
what's wrong with him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- anh ta bị giữ ở đâu.
- tell me where he's being held.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cừu của anh ta bị gì?
- what happened to his sheep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bị cắn thiệt rồi.
he damn well got bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha à, anh ta bị thương.
father, he's hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bị điên, đúng không?
he's fucking crazy, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
christine chuẩn bị tố cáo anh.
christine was going to report you. you're a villain but also a murderer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đang chuẩn bị tố giác ổng.
i'm prepared to denounce him. denounce him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: