来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ta là người rất tốt.
he is great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta là người rất thực tế
he was very matter-of-fact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta là người rất thật thà.
he is nothing if not a straight shooter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta sắp trở thành thiếu tướng norrington 1 người rất giỏi...
commodore norrington , as he's about to become. a fine gentleman , don't you think?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta la hét cái gì vậy?
what's he screaming about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta la hét như một bé gái.
he was screaming like a little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông bạn già ơi, anh ta đặt anh vào một vị trí rất tệ với bọn người rất xấu.
mon vieil ami, he has put you into very bad spot with very bad people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy là người phụ việc người anh anh ta la người kurd, đấu tranh tự do.
she's a british aid worker. he's a kurdish freedom fighter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, anh ta la hét bằng tiếng nga mà.
-no, he was screaming in russian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thích mộng mơ trí tưởng tượng của anh ta rất phong phú mọi câu chuyện đều bắt đầu từ trí tưởng tượng của anh ta
as for adele blanc-sec and her sense of humour, they had set off on a new adventure, much less monstrous and much more exotic, since her publisher had sent her to peru
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta có thôi việc ở trường đại học oh, không nó chuyển qua liên lạc bằng viễn thông mọi người rất vui vì điều đó được rồi.
is he quitting his job at the university? oh, no. he's gonna telecommute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: