来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ta đang bảo vệ em.
from what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta muốn bảo vệ cậu.
- and wants to protect you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta bảo vệ bọn la mã.
he protects the fuckin' romans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mà anh ta thèm bảo vệ?
who would he bother protecting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta... chỉ bảo vệ chị thôi.
- he's just...here to protect me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta chỉ muốn bảo vệ tôi thôi.
he thought he was protecting me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta mở đường!
- he's open! - he's open!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: