来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ta là y tá.
he's a nurse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta
him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
anh ta...
he, um...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta?
the guy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta làm y như thật vậy.
congratulations, tom!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đưa anh ta qua phòng y.
take him to medical. oh, come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta đẹp trai y như bức họa.
-as handsome as in his portrait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh luôn thấy anh ta khá là... hòa nhã.
where did it go wrong, exactly, with you and walt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ anh ta cần được điều trị y tế.
i think he needs medical attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta cần chăm sóc y tế, hoặc là chết.
he needs medical attention, or he's gonna die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta cũng nói chúng tôi y như vậy.
he told us the same. yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta có một tấm bằng đại học, sống hòa nhã
the man's got a graduate degree. he lives in my neighborhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta đập hai người y công và thoát rồi.
he beat up two of the attendants and escaped.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Äiá»u kiá»n giấy phép
license agreement
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
giấy phép công cá»ng q
double thick line
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tôi là y tá chính của anh ta.
this is impossible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta c#243; c#225;i n#224;y.
he had these.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô bi? t anh ta dâu không?
- do you know where i can find him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dòng quét
balinese
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hồ sơ y tế của anh ta rất nghiêm trọng.
serious medical file.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: