来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Được không...
it's a good answer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được không?
can we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- Được không?
- is it alright?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẽ được gì thú vị không?
drawing anything interesting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẽ được
traceable
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
tụi mình vẽ ngực lên bảng được không?
can we draw boobs on the chalkboard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em muốn anh vẽ chúng, đúng không?
and you mean for me to do a painting of them , don't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông vẽ được sự tử tế của cậu ấy không?
- to paint... kindness!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh vẽ à?
- i did this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể vẽ được tương lai!
you can paint the future!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẽ được rồi.
i got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẽ nó à?
did you do it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước tiên, ông có thể vẽ cho cậu ấy được không?
him first. - oh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thực sự có thể vẽ được tương lai.
just like the professor said. fantastic. you're late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẽ tranh à?
you paint?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã vẽ được những tòa nhà đẹp như thế.
you draw such nice little houses...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh vẽ giám thị sao?
- you painting the warden?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng có thể vẽ được.
boy can paint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẽ cái này đấy à?
- you did that? - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể cho tôi địa chỉ phòng vẽ được chứ?
could you send me your studio's address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: