来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em hom nay khoe khong
i'm good and you
最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vui chưa.
are you happy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vui chứ?
yeah. - so, you having a nice time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh vui lắm.
- i'm glad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh vui chứ?
- are you happy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vui tính quá.
you're a funny guy, you know that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vui rồi chứ?
there. happy now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mừng là anh vui.
- i'm glad you're in a really good mood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, anh vui lắm.
- yeah, i'm so happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vui chơi đủ rồi.
you're enjoying it too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vui. anh vui đấy.
i'm happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hy vọng anh vui vẻ.
- i hope you had fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú làm anh vui quá xá.
(gasps) you just mermaid my day!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh vui lòng bỏ kính ra
i'm not asking. shades off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vui chứ hả, bạn cũ?
having a good time, old sport?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay hom nay giong ngay hom qua
we talk later
最后更新: 2021-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hom nay em off. ti nua di chua
are you not going to work today
最后更新: 2019-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
em tưởng anh vui vẻ lắm sao?
you think thid id any fun for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúa ơi, gặp lại anh vui quá!
- god, it is so good to see you! - yeah. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quả cam: gặp anh vui không cưng?
orange you glad to see me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: