来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yêu em cô gái bé nhỏ của anh
i love you, my little girl.
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
anh yêu em, cô bé.
i love you, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp em sớm thôi, hai cô gái bé nhỏ của anh.
see you soon, my fair maidens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết mà, tình yêu bé nhỏ của anh.
ooh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô gái nhỏ của anh đấy.
- your little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh yêu em, cục cưng của anh.
the first diamond i've ever bought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh yêu cô gái kia
you fell in love with a unicorn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em là cô gái bán bánh bé nhỏ.
say it. - you're my little donut girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô gái nhỏ của tôi--
- my little girl...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu gái bé nhỏ của tôi.
my little niece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh yêu em, nữ nam tước xinh đẹp của anh.
i do love you, my beautiful baroness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ giữ chân con bạn gái nhỏ của anh thôi.
yeah, that's right. you just hold back your little girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba. con gái bé nhỏ của ba.
my little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con gái bé nhỏ của anh nó đã nghĩ mình sẽ chết.
my little girl thought she was gonna die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ồ, bông hoa bé nhỏ của anh.
- oh, my little flower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải hồi phục tập luyện con chim bé nhỏ của anh
you have gotta recover from your little oopsie-daisy, little early-bird special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không còn là thằng em bé nhỏ của anh nữa.
i'm not your little brother anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô gái bé nhỏ sinh mùa đông ⛅️
little winter ⛅️ girl
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:
con chim nhỏ của anh.
my sweet love bird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh yêu em, gửi một nụ hôn của anh tới cameron, okay?
i love you. give cam a kiss for me,okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: