来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh yêu người khác rồi
you love another one allready?
最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
rằng anh đã yêu người khác.
that i had fallen in love with someone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta yêu người khác.
i loved another...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chán phục vụ người khác rồi.
i'm done serving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khác rồi.
i'm different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chán anh ăn hiếp người khác rồi.
i'm tired of you pushing people around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yêu người con gái lớn.
he loved the eldest daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị có người khác rồi à?
is there someone else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu người.
i have loved you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm sao có thể yêu người khác.
lord please take care of the one reading this message!
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- chú yêu người khác? - không.
- you love someone else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trai, chúng ta lạc những người khác rồi.
brothers. we lost the others.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấm không được yêu người khác nữa.
you can't love somebody else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có đúng là con yêu người khác ko?
do you love someone else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấm em không được yêu người khác nữa.
you can't love somebody else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn giờ bọn chị phải chơi với người khác rồi.
and now we have to play a game with someone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tim tôi đã thuộc về người khác rồi. Ồ.
i'm afraid i'm already taken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi, harry, anh yêu, người ta đã nhận!
- oh, harry, darling, it'd been accepted!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không rõ cô ta vừa lấy xe của người khác rồi
i don't know. she just took some guy's car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quân phiến loạn đã biến cậu thành người khác rồi.
the rebels have made you into something that you're not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: