来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Địa điểm
location
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 11
质量:
Địa điểm:
location bar
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- Địa điểm.
- the location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sửa địa điểm
editable location
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chỉ địa điểm.
point to the location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên/ Địa điểm
name/ location
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
địa điểm du lịch
famous tourist destination
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng một địa điểm.
we've also got a location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ lọc địa điểm:
location filter:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ đổi địa điểm.
- they changed the meeting point!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Địa điểm thi công:
- construction site:
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi biết địa điểm này
you can totally trust me.
最后更新: 2023-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian và địa điểm.
time and place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết địa điểm không?
known destination?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Địa điểm tuyệt vời.
- good heavens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thỏa thuận thuê địa điểm
location lease agreement
最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
một địa điểm nối tiếng...
famous for its appearance in such movies as...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa điểm không xác định "
destination unknown."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- ngày tháng và địa điểm.
- dates and locations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thÔng bÁo chuyỂn ĐỊa ĐiỂm
notice on change of place of business
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考: