来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aral
aral
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 3
质量:
参考:
aral, quay về ngay!
aral sea, come in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pagganyak sa pag-aral
motivation to study
最后更新: 2020-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tàu aral, quay về ngay!
aral sea, come in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các sông này đổ ra biển aral.
the aral sea was fed by them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aral sea, các bạn được lệnh quay mũi tàu.
aral sea, you are ordered to turn around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào lúc 10:25, tàu chở hàng mang tên aral sea, được lệnh chuyển hướng và quay về odessa.
as of 1025 hours, the cargo vessel aral sea, is hereby ordered to reverse course and return to port in odessa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: