来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- avocado.
- avocado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồ của avocado
avocado's gear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những avocado đỉnh nhất.
best damn avocados.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày đã gặp avocado chưa?
you met avocado?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghe gì về avocado chưa?
you hear about avocado?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngay sau khi avocado ra khỏi trạm xá...
all i have to say is as soon as avocado gets out of the infirmary...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ thằng avocado thích mày rồi nhỉ
looks like avocado has taken a shine to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái phòng mà ông chuyển tôi tới, avocado...
that cellie you stuck me with, avocado...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ là những avocado đỉnh nhất thành phố này.
we're gonna be the best damn avocados this city has ever seen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn lính đã tìm ra và giờ tôi phải chung phòng với avocado.
guards found out, they stuck me in a cell with avocado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao nghe nói avocado cắt "cái ống" của hắn trên cái giường của mày
i heard avocado cut his hose on your bunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
avocado tất nhiên là nói dối, đã bị kẹp vào thành giường khi đang trượt xuống.
but avocado's saying it got caught on the frame while he was hopping down off his bunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sếp, tôi có tin cho ông đây nhưng tôi muốn được bảo vệ khỏi avocado, và muốn được giảm án.
i got something for you this time, boss, but i want guaranteed protection from avocado, and i want time cut off my bid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi ko biết gì, tôi ko cùng hội với hắn. avocado đang muốn tìm bạn cùng phòng đấy.
it's 411, and i don't know,man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: