您搜索了: bÁo cÁo bÁn hÀng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

báo cáo bán hàng

英语

sales reports

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo bán hàng theo đvcs

英语

sales analysis by unit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo đơn hàng

英语

sales order reports

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

越南语

bÁo cÁo bÁn hÀng theo mẶt hÀng

英语

sales analysis by item

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo bán hàng theo khách hàng

英语

sales analysis by customer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bÁo cÁo bÁn hÀng chi tiẾt theo mẶt hÀng

英语

sales report detailed by item

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng

英语

account sales

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bÁo cÁo bÁn thÀnh phẨm

英语

work in process report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo bán hàng theo thời gian (theo đvcs)

英语

sales analysis by multiperiod (by unit)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tài liệu quảng cáo bán hàng

英语

sales collateral

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

báo cáo thực hiện đơn hàng bán theo khách hàng

英语

sales order performance report by customer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo nhóm bán hàng thông qua 2 tiêu chuẩn

英语

puchase report group by two criteria

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo bán hàng theo kh, hợp đồng, nv bh, mã nx

英语

sales report by customer/contract/salesperson/reason

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bÁo cÁo tỔng hỢp hÀng bÁn bỊ trẢ lẠi

英语

sales return summary

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo hoạt động quản lý bán hàng thông qua khách hàng

英语

sales order performance report by customer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo thực hiện đơn hàng bán theo vật tư

英语

sales order performance report by item

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

báo cáo tình trạng quản lý bán hàng thông qua khách hàng

英语

sales order status report by customer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi vừa...tìm ra mấy lỗi trong các báo cáo bán hàng của anh.

英语

i've found some more inconsistencies in your sales reports.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

báo cáo doanh số bán hàng theo kh, hợp đồng, nv bh, mã nx

英语

sales summary report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi... tôi thấy một số điểm bất hợp lý trong các báo cáo bán hàng của anh.

英语

i found some more inconsistencies in your sales reports.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,123,313 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認