来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giao mùa
season change
最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
xã giao.
courtesy
最后更新: 2018-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- tâm giao
...soul mate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bên giao bóng
the two sides taoqiu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bên giao bóng.
it's jump ball time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giao thông
harsh
最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
giao chiến!
engage!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bÊn a (bÊn giao khoÁn):
party a (assignor)
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
liên lạc bên giao thông vận tải.
contact dot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giao bên này biên giới.
my side of the border.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó ở bên trái, nhà của nhà ngoại giao Ả rập.
saul that's it on the left, home of our saudi diplomat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giao cho bên apb đi.
put out an apb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên a đồng ý giao và bên b đồng ý nhận thực hiện gói thầu:
party a agrees to assign party b to implement the package:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang ở phía bên kia tập trung vào nhiệm vụ được giao.
she's on the other side, focused on the task at hand. - good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cung cấp đủ số lượng cho bên b và đáp ứng điều kiện giao hàng
- supplying full quantity of product to party b and satisfy terms of delivery.
最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:
参考: