您搜索了: bÊn giao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bÊn giao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giao

英语

intersection

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 15
质量:

参考: Translated.com

越南语

giao...

英语

co...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giao mùa

英语

season change

最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xã giao.

英语

courtesy

最后更新: 2018-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tâm giao

英语

...soul mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai bên giao bóng

英语

the two sides taoqiu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai bên giao bóng.

英语

it's jump ball time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giao thông

英语

harsh

最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giao chiến!

英语

engage!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bÊn a (bÊn giao khoÁn):

英语

party a (assignor)

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

liên lạc bên giao thông vận tải.

英语

contact dot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giao bên này biên giới.

英语

my side of the border.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó ở bên trái, nhà của nhà ngoại giao Ả rập.

英语

saul that's it on the left, home of our saudi diplomat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giao cho bên apb đi.

英语

put out an apb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên a đồng ý giao và bên b đồng ý nhận thực hiện gói thầu:

英语

party a agrees to assign party b to implement the package:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang ở phía bên kia tập trung vào nhiệm vụ được giao.

英语

she's on the other side, focused on the task at hand. - good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cung cấp đủ số lượng cho bên b và đáp ứng điều kiện giao hàng

英语

- supplying full quantity of product to party b and satisfy terms of delivery.

最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ng~uồn/giao diện bên ngoài

英语

~external source/interface

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô ta có quen biết nhiều bên ngành ngoại giao, nên có văn phòng ở đây.

英语

she has a lot of diplomatic connections, so she has offices here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tấm ảnh này được chụp 5 năm sau khi tôi gặp nick khi tôi còn làm bên bộ ngoại giao tại bogota.

英语

that photo was taken five years after nick and i met, when i was at state department in bogota.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,745,668,804 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認