来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
m... mẹ?
m-mom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con mẹ m...!
argh, motherfuck...!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái lồn mẹ m
get the fuck out of here.
最后更新: 2024-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đàn bố mẹ (b)
broodstock (b)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
y như mẹ của con vậy
just like your mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống y như mẹ tôi.
like mom!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con giống y như mẹ con
yöu look just like yöur mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống y hệt như mẹ con.
just like your mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống y như mẹ, mẹ à.
just like you are, mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà không th¥y m¹ cháu.
i don't see her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, giống y chang mà mẹ.
no, it really does.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thÁng %m nĂm %y
month %m year %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考: