来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tin tức mới.
this just in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem tin tức
i am chatting with you
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy, tin tức
paper-vaper news-vews.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tức chỉ vừa mới nhận được
they shared a room, justin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tin tức là...
news is... yes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truy cập tin tức
news access
最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ đọc tin tức.
i read the newsletter. isn't pizza day tomorrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tức tổng hợp:
central news:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông báo về những tin tức mới..
i report real news...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tức là mới chết thôi
she died recently.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tin tức không...
dead air. there's recorded information but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông tin, tin tức .
information
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi có tin tức mới về thiên thần castiel.
i have an update on the angel castiel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ vừa mới xem tin tức.
i was just watching the news.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cập nhật các sản phẩm và tin tức mới nhất từ nokia.
keep up-to-date on the latest products and news from nokia.
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải. tôi vừa mới nghe tin tức.
i heard about it on the news later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: