尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bài viết và bằng sáng chế
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bằng sáng chế
patent
最后更新: 2010-10-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sáng chế
inventive
最后更新: 2010-05-11 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
bẢn quyỀn, bẰng sÁng chẾ
copyright
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bản quyền‚ bằng sáng chế
cậu có 400 bằng sáng chế sao?
tat means u have 400 patents in ur name?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đó là bằng sáng chế đầu của tôi.
that was my first patent.
cơ sở dữ liệu bằng sáng chế hoa kỳquery
u. s. patent database
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
b?��i
b
最后更新: 2013-10-29 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia