您搜索了: bày tỏ tin tưởng mạnh mẽ rằng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bày tỏ tin tưởng mạnh mẽ rằng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tưởng rằng mình thật mạnh

英语

building me a home

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rằng tôi tin tưởng cậu.

英语

that i believe in you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạnh mẽ.

英语

be strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạnh mẽ!

英语

stay strong!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu chỉ cần tỏ ra mạnh mẽ thôi.

英语

you just have to look tough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạnh mẽ lên

英语

最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mạnh mẽ.

英语

i am strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

mạnh mẽ lên!

英语

be a man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu mạnh mẽ.

英语

- i am strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# thật mạnh mẽ #

英语

# it was so strong #

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Ừ, chứng tỏ sự mạnh mẽ của mình.

英语

- yeah. strutting their stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-anh thật mạnh mẽ.

英语

- yeah. - you were very strong in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tối tâm, mạnh mẽ.

英语

dark, brooding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạy con bé trở nên mạnh mẽ, tin tưởng bản thân.

英语

teach her to be strong, to trust in herself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"hạt giống mạnh mẽ"?

英语

- "the seed is strong"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh mạnh mẽ hơn mình tưởng.

英语

you're stronger than you think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi anh bắt, bà ta có tỏ ra mạnh mẽ khác thường không?

英语

when you arrested her, did she seem unusually strong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin rằng trong tương lai công nghệ thông tin sẽ phát triển mạnh mẽ

英语

i believe that in future information technology will grow strongly

最后更新: 2017-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu nhớ bố và mẹ, và cháu muốn chứng tỏ cho họ thấy là cháu mạnh mẽ.

英语

you miss your mom and dad, and you want to show them that you're strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn cô không mạnh mẽ như tôi tưởng!

英语

and you are not the lioness!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,041,635,064 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認