您搜索了: bạn có thể giúp tôi không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thể giúp tôi không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thực sự muốn xoá «% 1 » không?

英语

disable font

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn tải lại cấu hình kde không?

英语

do you want to reload kde configuration?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có chắc muốn thoát khỏi% 1 không?

英语

are you sure you want to quit %1?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn tìm kiếm qua mạng tìm% 1 không?

英语

do you want to search the internet for %1?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?

英语

do you want to restart search at the beginning?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thực sự muốn kéo «% 1 » vào rác không?

英语

close this tab

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng.

英语

here you can choose the font to be used.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?

英语

do you want to restart search from the end?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng.

英语

here you can choose the font style to be used.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể dùng vài chỉ dấu trong văn bản:

英语

insert image from file

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể đặt màu mà hình nền sẽ được tô.

英语

in this box, you can set various settings that control how the background image is displayed.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tập tin tên «% 1 » đã có. bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?

英语

a file named "%1" already exists. are you sure you want to overwrite it?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lược đồ phím tên «% 1 » đã có. bạn có muốn ghi đè lên nó không?

英语

shortcut

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

không tìm thấy bộ cầm phít cho «% 1 ». bạn có muốn tải điều xuống% 2 không?

英语

no plugin found for '%1'. do you want to download one from %2?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

... nghĩa là bạn có thể nhấn ctrl trong khi bôi đen sẽ làm cho konosle bỏ qua các dòng trống?

英语

... that when a program evaluates the right mouse button you can still get the right mouse button pop-up menu while pressing the shift key?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

... nghĩa là bạn có thể nhấn ctrl và alt trong khi bôi đen sẽ làm cho konosle chọn các cột?

英语

... that when a program evaluates the left mouse button you can still select text while pressing the shift key?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

... nghĩa là bạn có thể chọn thực đơn bằng phím nóng ctrl+alt+m?

英语

... that you can create your own session types by using the session editor which you can find under "settings- > configure konsole..."?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

... nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy konsole hiện tại bằng phím nóng clt+alt+s?

英语

... that you can create your own color schemes by using the schema editor which you can find under "settings- > configure konsole..."?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

... nghĩa là bạn có thể di chuyển một phiên chạy konsole bằng cách nhấn nút chuột giữa lên nó?

英语

... that you can scroll pagewise in the history by holding down the shift key and pressing the page up or page down keys?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

... nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột trái, bạn vẫn có thể bôi đen trong khi nhấn phím shift?

英语

... that you can let konsole set the current directory as the session name? for bash, put'export ps1=$ps1"\\[\\e]30; \\h: \\w\\a\\] "'in your ~/. bashrc.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,778,207,141 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認