您搜索了: bạn cÅ©ng ngủ sá»›m nha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn cũng ngủ sớm nha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cũng như

英语

you can group or ungroup any search criteria from the search rule set.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phiên bản glx ứng dụng khách

英语

glu version

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối cùng, bạn cũng có thể chỉnh định zoom cho slidẹ

英语

align objects

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có cho tiểu dụng java có chứng nhận:

英语

do you grant java applet with certificate(s):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dom_ format cũng như dow_ format

英语

time_format, date_format

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

các con chạy x kinh điển cũ

英语

system theme

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tổ hợp phím «% 1 » đã được gán cho hành động chuẩn «% 2 » mà được dùng bởi nhiều ứng dụng. vậy bạn không thể sử dụng nó lam phím tắt toàn cục. what the user inputs now will be taken as the new shortcut

英语

the'%1' key combination is also used for the standard action "%2" that some applications use. do youreally want to use it as a global shortcut as well?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,783,775,077 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認