您搜索了: bán phụ tùng ô tô (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bán phụ tùng ô tô

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phụ tùng

英语

registration fee

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-phụ tùng?

英语

"gear?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cần phụ tùng.

英语

need part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ tùng máy móc

英语

machine parts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thùng xuất phụ tùng

英语

accessory output bins

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sửa xe đổi phụ tùng...

英语

just a little after-market modification.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đầy đủ phụ tùng chưa?

英语

have you got all your pieces?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ tùng in hai chiều

英语

duplex printing accessory

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chế phụ tùng xe mua bán.

英语

- nitrous oxide and shit like that. - oh, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bắt đầu bằng việc bán đồ phụ tùng lúc 15 tuổi.

英语

i began by selling the spare parts when i was fifteen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tùy chỉnh kiểu dáng phụ tùng

英语

customize the widget style

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhìn qua cái đồ phụ tùng.

英语

let's get a look at the tackle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tÊn, quy cÁch dỤng cỤ, phỤ tÙng

英语

attached tools/supplies description

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi kéo nó về để lấy phụ tùng.

英语

i towed it back for the parts. i left it here last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế còn chỗ phụ tùng xe này?

英语

who owns those car parts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trông giống phụ tùng của xe máy.

英语

it's a lot of parts for one bike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

英语

wholesale of machinery, equipment and device and spare parts in mining and construction

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn buôn bán phụ nữ, thuốc và vũ khí.

英语

mikhails broder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy thả tôi ở cửa hàng phụ tùng xe hơi.

英语

drop me at the auto parts store.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã dùng các phụ tùng bằng magiê chưa?

英语

- are you using magnesium parts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,287,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認