来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bánh mì trứng op la
op-la bread
最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh mì
bread.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
bánh mì nướng, trứng ốp la
toast bread. omelette.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bÁnh mÌ
toast!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh mì chà bông
cheese fluffy bread
最后更新: 2022-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh mì của tôi.
that's my bread.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh mì nướng?
just a toast?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"muổi-bánh-mì" !
darn mosquitoasts!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bột mì, trứng, đường, đậu vani...
flour, eggs, sugar, vanilla bean...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con muỗi-bánh-mì!
barb: mosquitoast!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh mì pháp nướng.
- french toast. oh, good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có bánh mì không?
you've got any bread? no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế là thông báo về 1 dây chuyền làm bánh mì trứng nướng bằng lo vi sóng hả?
announced a new line of microwave egg rolls?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trứng và giăm-bông... cà-phê, bánh mì, bánh croissant.
des oeufs de jambon... du cafe, du pain, des croissants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: