您搜索了: bánh sừng bò (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bánh sừng bò

英语

croissant

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bánh sừng bò đặc biệt.

英语

croissants on special offer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thích bánh sừng bò.

英语

i like croissants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em sẽ mua bánh sừng bò về.

英语

i'll be back with croissants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- có ai muốn ăn bánh sừng bò không?

英语

i love chicken wings! hey, who wants to share a croissant with this guy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó có nhận được mấy cái bánh sừng bò mẹ gửi không?

英语

did he get those little turquoise cufflinks i sent?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- sừng bò, tôi thích sừng bò!

英语

croissants?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bánh sừng bò, ức gà vài que cần tây và một muỗng bơ đậu phộng.

英语

everything bagel, chicken breast, some celery sticks and a spoon of peanut butter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà hàng ở paris mùa hè cuối cùng của chúng ta bánh sừng bò vào buổi sáng

英语

our last summer morning croissants

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn bánh sừng trâu, cô nghĩ thế nào về chúng?

英语

and our croissants, what did you think of them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trà với ít sữa cùng với nước cam tươi... và 1 bánh sừng trâu cùng với bơ, tôi biết rồi.

英语

a tea with milk, an orange juice and... and a croissant. it's already ordered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cho tôi xin hóa đơn! (hiểu lầm từ factura có nghĩa là bánh) vâng, chúng tôi có bánh sừng bò, bánh vigilantes...

英语

yes, we've got cakes, pastries ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên cherokee này tố một đô-la bạc lấy phân nửa số răng của tôi trong khi hắn có một hàm răng đủ nhai nát một cái sừng bò.

英语

that cherokee betting a silver dollar against half interest in my teeth... and him with a set fitting to chew the brand off the tough end of a longhorn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,168,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認