来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
báo động cấp độ 5.
we've had a level 5 breach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo
report
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
báo cáo,
be advised,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo!
check.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo đi
report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
báo cáo đi.
(sarge) reading you loud and clear, general.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo ai?
there is no new boss yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- báo cáo đi.
progress report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-báo cáo đi!
detail!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe nói đã báo cáo lên cấp trên.
says he has reported to the top
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cấp độ 2 rồi.
it'slevel2!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo, natasha.
status, natasha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tango? báo cáo.
report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ
cash flow statement in indirect with accumulation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cấp độ thượng hạng.
premium grade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oái! - theo cấp độ...
- on a sca...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cấp trên muốn xem báo cáo của anh.
your superior wants a report about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sớm 5 phút thôi là anh đã có thành tích mà báo cáo cấp trên rồi.
five minutes earlier you would've landed yourself a pretty good collar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: