来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
và tôi đã rất tin vào điều đó, vì tôi chẳng có tài năng bẩm sinh.
and i was very confident of this because i had no natural talent.
最后更新: 2018-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
thần đến để bẩm báo chuyện tối qua
i've come to report on the tailing last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì mời từ công công về... bẩm báo với hoàng thượng...
please report to his majesty,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẩm hoàng thượng, tướng quân vẫn còn quỳ ở ngoài hoa viên
he is still in the back garden, sire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: