您搜索了: bây giờ anh có muốn chơi game cùng em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ anh có muốn chơi game cùng em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ anh muốn hôn em không?

英语

would you perhaps like to kiss me now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh có thể...

英语

now you can...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh có chắc muốn tham gia vào trò chơi này?

英语

now are you sure you want to play this game?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh muốn làm gì

英语

what are you going to do now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh có thể có mọi thứ anh muốn.

英语

now you can have what you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có muốn chơi không?

英语

so you wanna play or what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, anh có muốn vậy hay là không?

英语

do you want it or don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ anh chơi cho ai?

英语

for whom you're playing now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh có thể nói lời cuối cùng, duffy.

英语

you may say your piece now, duffy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ anh có chịu làm ơn...

英语

-now, will you please--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-bây giờ anh bần cùng rồi sao?

英语

- what's the matter? you broke?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh có được bao nhiêu?

英语

how many do you have now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh có thể mời tôi uống nước

英语

you can buy me that drink now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể, um, chơi game, câu đố.

英语

you can, um, play a game, do a puzzle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ anh muốn tôi làm gì, red?

英语

i can't breathe! i got asthma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh có thể giúp tôi một chuyện.

英语

you can do something for me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn chơi với tôi

英语

do you want to play with me?

最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ anh cần gì?

英语

- what'll you need?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đồng ý ngay bây giờ, anh có bo callahan.

英语

you make this deal right now, tom, and you get bo callahan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh có rất nhiều việc phải giải quyết.

英语

right now, you have a lot of things to resolve.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,135,120 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認