来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là buổi tối
it is evening
最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối
now it's the evening.
最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là 8 giờ tối.
it's 8 pm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên tôi bây giờ là buổi tối
it's noon with me now
最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ anh đang ở bên bạn bè. phải.
- but you're with friends now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ quẹo phải
now right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì phải.
now it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, bên kia..
now, this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đi ăn tối.
now go to dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hết giờ rồi, phải ko?
about time, don't you think?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ hoặc ko bao giờ.
it's now or never.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn bây giờ là mấy giờ
can i see you working
最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ ko đang ở macau.
mr. ko is in macau now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-còn bây giờ, ăn tối nào.
now let's eat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
8h tối thứ sáu giờ bên bạn đi
8:00 pm friday time of you
最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi phải đến trường, hẹn gặp bạn vào buổi tối nhé
最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?
i am only slepping
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
phải bây giờ.
yes, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bây giờ thì tôi ko thể gõ cánh cửa này.
and now i can't even knock on the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: