您搜索了: bây giờ bên bạn là 8h tối phải ko (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ bên bạn là 8h tối phải ko

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ bên bạn là mấy giờ?

英语

what time is it with you

最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là buổi tối

英语

it is evening

最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối

英语

now it's the evening.

最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là 8 giờ tối.

英语

it's 8 pm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên tôi bây giờ là buổi tối

英语

it's noon with me now

最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bây giờ anh đang ở bên bạn bè. phải.

英语

- but you're with friends now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ quẹo phải

英语

now right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ thì phải.

英语

now it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, bên kia..

英语

now, this way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đi ăn tối.

英语

now go to dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hết giờ rồi, phải ko?

英语

about time, don't you think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ hoặc ko bao giờ.

英语

it's now or never.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn bây giờ là mấy giờ

英语

can i see you working

最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ ko đang ở macau.

英语

mr. ko is in macau now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-còn bây giờ, ăn tối nào.

英语

now let's eat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

8h tối thứ sáu giờ bên bạn đi

英语

8:00 pm friday time of you

最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi phải đến trường, hẹn gặp bạn vào buổi tối nhé

英语

最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?

英语

i am only slepping

最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải bây giờ.

英语

yes, now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ thì tôi ko thể gõ cánh cửa này.

英语

and now i can't even knock on the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,164,156 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認