来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ các bạn ổn rồi.
you're ok now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ chưa được.
(midwife) i can't give you any more just yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ khỏe chưa?
you all right now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bây giờ thì chưa.
- no, not for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bây giờ, rõ chưa?
-ls that clear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ bạn thế nào
nice to meet you
最后更新: 2022-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi chưa đói.
i'm not hungry now i'll eat later
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bạn ở đâu?
where are you now? stay right there.
最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ chưa đi được.
- we can't go now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ anh hiểu chưa?
- you understand now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bạn đang ở đâu
i speak english very badly
最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bạn biết điều này.
now you know this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ cháu ổn không?
- is it agreed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♫ bây giờ bạn đã là lính.
you're in the army now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- không, bây giờ thì chưa.
- no, never mind for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bây giờ bạn vẫn còn thức
are you still awake?
最后更新: 2022-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ thì ổn rồi.
please forgive me, but it's alright now, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bạn có rảnh không?
do you have a free time now?
最后更新: 2021-03-31
使用频率: 2
质量:
参考:
cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi
maybe host asleep now
最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bạn có thể xem ảnh nền.
you may now turn on background images.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: