您搜索了: bây giờ bạn có ở nhà không? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ bạn có ở nhà không?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ bạn có rảnh không?

英语

do you have a free time now?

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, có bản đồ ở đây không?

英语

now, do we have a map of the county here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chị có rảnh không?

英语

are you free now?

最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, có chịu ăn không?

英语

now would you fuckin' eat something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ con có học không?

英语

- are you studying now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn ở đâu?

英语

where are you now? stay right there.

最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn có bận

英语

are you busy now?

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- À, vậy, ơ, bây giờ hắn có ở đây không?

英语

- well, is, uh, is he here now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, cậu có chỉ cho tôi biết nó ở đâu không?

英语

now, are you gonna show me that computer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn đang ở đâu

英语

i speak english very badly

最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, thôi mà. anh còn ở đó không?

英语

you have to talk to me, bud!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ ở đó không chỉ có cá sấu...

英语

now not only are there crocodiles...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ ở yên. không được nhúc nhích.

英语

now hold still.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ các bạn có thể về.

英语

you guys can go back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"bây giờ ở đây không còn chỗ cho tôi."

英语

"there is no place here for me now."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bây giờ mà ở moscow thì có phải tuyệt không?

英语

it would have been so great to be in moscow right now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thích anh bây giờ không?

英语

do you like who you are right now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ con ở đâu?

英语

where are you now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ hee-chul không ở nhà.

英语

hee-chul isn't here right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn tạo nó ngay bây giờ không?

英语

do you want to create it now?

最后更新: 2009-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,744,782,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認