您搜索了: bây giờ bạn có bận rộn không? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ bạn có bận rộn không?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ bạn có rảnh không?

英语

do you have a free time now?

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc bạn có bận rộn không ?

英语

are you busy at work?

最后更新: 2021-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có bận không

英语

but tomorrow night i'm completely free.

最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có bận việc gì không

英语

are you busy with anything

最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có thể giữ chúng bận rộn không?

英语

can you keep her busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn có thể đi

英语

you can go now

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay công việc của bạn có bận không

英语

is your job busy?

最后更新: 2022-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

beth: chủ nhật thì sao bạn có bận gì không ?

英语

how about sunday if you're not doing anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn bây giờ xong trước khi đi làm bạn có ăn tiếp không

英语

i said wrong. i mean because you don't say good morning in the group

最后更新: 2021-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn có thể xem ảnh nền.

英语

you may now turn on background images.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn ở đâu?

英语

where are you now? stay right there.

最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn thế nào

英语

nice to meet you

最后更新: 2022-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, bạn đã chết.

英语

now, you're dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn đang ở đâu

英语

i speak english very badly

最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn có thể lấy hoặc đi nếu bạn muốn

英语

you take it or leave it as you wish

最后更新: 2011-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh đang quá bận rộn ghen với yussef.

英语

i'm too busy now, being jealous of yussef.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn đã là lính.

英语

you're in the army now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn có thể đến việt nam

英语

it's neae greece

最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là tôi có bận rộn một chút.

英语

well, i was just a little busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn cảm thấy nó như thế nào

英语

how do you feel

最后更新: 2019-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,883,839 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認