来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ tôi sẽ đi ăn trưa
i'm going to have dinner now
最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn ăn trưa
had you lunch
最后更新: 2017-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang giờ ăn trưa.
it's my ass if you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, ăn đi.
now, eat it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi mời cô đi ăn trưa.
now i'm going to take you to lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ gọi thức ăn.
and now the food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đi ăn được chưa?
can we get some food?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn trưa?
lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
Đó là giờ tôi ăn trưa.
that's when i eat lunch.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ ta sẽ đi ăn!
and now we go to supper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên tôi bây giờ là buổi trưa
next to me it's noon
最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
-còn bây giờ, ăn tối nào.
now let's eat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ... chuẩn bị đồ ăn.
now... pack a lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên việt nam bây giờ là buổi trưa
it's noon with me now
最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ sau khi ăn trưa thì đi gặp đội làm lúa đi.
now catch your grain teams after dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì bây giờ mới trả lời bạn
sorry for just replying to you now
最后更新: 2023-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
200 ca phát sinh trước giờ ăn trưa.
200 extra beds by lunchtime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưa nay bạn ăn gì?
what will you have for lunch?
最后更新: 2016-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi nào, giờ ăn trưa mà, thư giãn đi!
come on, it's lunchtime. relax!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: