您搜索了: bây giờ là 12 giờ đêm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ là 12 giờ đêm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ đã là 12 giờ đúng.

英语

it's 12:00 right about now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ là nửa đêm.

英语

it's the middle of the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng. bây giờ, đó là 12 giờ 10.

英语

correct. lt's 1 2:1 0.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ là ban đêm rồi.

英语

it's nighttime now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ tôi đang là 12 giờ đêm

英语

it's evening here

最后更新: 2022-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, bây giờ!

英语

now. now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lẽ ra giờ này là 12 giờ đêm khi chưa hết pin.

英语

it always goes to twelve like this when the power goes off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là giữa đêm, ông mudrick!

英语

look, it's midnight, mr. mudrick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là 12 giờ đêm, đài krgr xin chào tạm biệt khán thính giả.

英语

it is now 12 midnight... and this is station krgr leaving the air.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ

英语

now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 30
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ ...

英语

there you go. ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là 11g30... của đêm hôm trước.

英语

it's 11:30. the night before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ...

英语

- katie: now...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ!

英语

- clear!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giơ địa phương bây giờ là 12:10 chiều.

英语

the local time is 12:10 p.m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bây giờ tôi đã là chủ của các hộp đêm nga.

英语

but now i own all the russian clubs. no middleman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang ở thử thách 12.

英语

i'm on 12 right now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi có thể ở ngoài suốt đêm.

英语

now i can stay out all night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn biết rồi nhớ lấy nó đêm nay

英语

now you know keep it in mind tonight

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ thì gordon lại có ác mộng mỗi đêm....

英语

and now gordo's having his night terrors again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,408,581 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認