来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ là 8 giờ tối.
it's 8 pm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ là buổi tối
it is evening
最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:
chỗ tôi bây giờ là hơn 9 giờ tối
what time are you currently at
最后更新: 2022-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ mới là 21 giờ 15 phút tối.
it's now 9:15.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng bây giờ là 9 giờ tối đấy.
- but it's 9:00.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ chỗ tôi là buổi tối
i'm sleeping
最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ở vietnam bây giờ là buổi tối
you can see the photo on my profile page
最后更新: 2018-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đi ăn tối.
now go to dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối
now it's the evening.
最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ
what else do you need?
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ ...
now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 23
质量:
参考:
bây giờ!
come on! now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ...
- katie: now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-còn bây giờ, ăn tối nào.
now let's eat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyến bay lúc 8 giờ tối.
the plane boards at 8:00 p.m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bây giờ tôi chỉ thấy bóng tối.
now, all i see is darkness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 8 giờ tối thứ tư, được chứ?
my shift ends at 8 on wednesday, okay? yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đi giúp mẹ dọn bữa tối đi.
now go and help your mother with supper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đâu phải bây giờ ạ. cho bữa tối kìa.
not now, for dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ limbani sẽ được đưa đi tối mai.
now limbani's being delivered tomorrow night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: